baonamxinhtrai789
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1083pp)
TLE
5 / 9
C++20
74%
(1021pp)
TLE
32 / 40
C++20
70%
(950pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(862pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(819pp)
CSES (16382.9 điểm)
contest (6254.0 điểm)
Cánh diều (1500.0 điểm)
Training (11927.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Khác (296.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3320.0 điểm)
DHBB (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THPT (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (2916.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / |
HSG THCS (2576.7 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
THT (5830.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
USACO (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |