baonamxinhtrai789
Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1354pp)
TLE
5 / 9
C++20
86%
(1191pp)
TLE
32 / 40
C++20
81%
(1108pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(735pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
CSES (4238.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
contest (1992.0 điểm)
Cánh diều (900.0 điểm)
Training (6650.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích | 100.0 / |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Giai thừa #1 | 100.0 / |
Chia hết #1 | 100.0 / |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THPT (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THCS (216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT (1500.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |