• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bui067301

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++03
1700pp
100% (1700pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++03
1400pp
95% (1330pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
C++03
1300pp
81% (1059pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
C++03
1300pp
77% (1006pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
C++03
1300pp
74% (956pp)
Cờ caro
AC
100 / 100
C++20
1300pp
70% (908pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
C++03
1200pp
66% (796pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
C++03
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

CSES (1040.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /

Lập trình cơ bản (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 01 (18275.0 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Dãy số #0 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Decode string #6 800.0 /
Matching 800.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
String #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
String check 800.0 /
Hoán vị 800.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Training (25939.3 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích tam giác 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
square number 900.0 /
arr11 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /

THT Bảng A (16390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

contest (5533.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Cánh diều (33363.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1907.1 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
không có bài 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

hermann01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4003.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

Khác (3567.5 điểm)

Bài tập Điểm
Coin flipping 1200.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lệnh range() #1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

HSG THCS (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

ôn tập (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team