bui067301
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
TLE
16 / 20
PY3
95%
(836pp)
AC
2 / 2
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 0.2 / 10.0 |
contest (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1444.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Dãy số #0 | 44.0 / 100.0 |
CSES (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 880.0 / 1100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |