bui067301
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
TLE
16 / 20
PY3
95%
(836pp)
AC
50 / 50
C++03
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
TLE
9 / 11
C++03
77%
(570pp)
AC
11 / 11
C++03
70%
(210pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++03
63%
(63pp)
Cánh diều (4332.5 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 0.2 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1457.0 điểm)
CSES (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 880.0 / 1100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (165.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Coin flipping | 27.6 / 69.0 |
Tổng bình phương | 37.5 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (3437.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 100.0 / 100.0 |