clnam23
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:10 p.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
6:47 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
5:57 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
6:36 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:04 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
1:50 p.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
WA
22 / 50
PY3
11:48 p.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(246pp)
AC
20 / 20
PY3
9:59 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
5:50 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 352.0 / 800.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Happy School (322.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 22.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2580.0 điểm)
Training (8530.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |