cocanguyentienduy

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
TLE
9 / 10
PY3
70%
(629pp)
TLE
85 / 100
PY3
66%
(564pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
THT (4800.0 điểm)
Training (8371.9 điểm)
Cánh diều (1802.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (5201.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 10.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 400.0 / |
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Phương trình | 1000.0 / |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 10.0 / |