danghieu123

Phân tích điểm
AC
35 / 35
PYPY
100%
(1700pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
PYPY
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1286pp)
TLE
10 / 11
PY3
81%
(1185pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PYPY
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Cánh diều (2600.0 điểm)
Training (38346.8 điểm)
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (5500.0 điểm)
Khác (1563.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
contest (10326.9 điểm)
hermann01 (3930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 2100.0 / |
THT (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
Tam giác | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |