• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

danghieu123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PYPY
1700pp
100% (1700pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Dãy tăng giảm
TLE
10 / 11
PY3
1455pp
81% (1185pp)
UCLN với N
AC
50 / 50
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
70% (978pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PYPY
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cánh diều (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /

Training (38346.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hello 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoá học 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chia hết cho 25 1500.0 /
Tích bằng 1 1400.0 /
Xâu đẹp 1400.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Tam Giác 1900.0 /
Ghép số 1400.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Rút tiền 1000.0 /
SGAME 1800.0 /

CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

THT Bảng A (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Khác (1563.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Số ok 1400.0 /

HSG THPT (1815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

contest (10326.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bán Gà 1900.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Kiểm soát dịch bệnh 2000.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /

hermann01 (3930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
POWER 1700.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

CPP Basic 02 (1610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /

HSG THCS (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Lập trình cơ bản (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Cốt Phốt (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt 2100.0 /

THT (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tam giác 1800.0 /

Đề chưa ra (1870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /

CPP Basic 01 (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team