dienhaidang
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1444pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(1083pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(956pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(838pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - Vacxin (T85) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
contest (2125.5 điểm)
CPP Advanced 01 (2220.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (8100.0 điểm)
DHBB (905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 225.0 / 1500.0 |
Nhảy lò cò | 180.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / 200.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Happy School (2210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 30.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2275.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2610.0 điểm)
THT (796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Mua bánh sinh nhật | 36.0 / 1800.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Training (17240.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (1757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm các hình chữ nhật | 57.143 / 400.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |