ductoan2015

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(2660pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(2143pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(2036pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
720 / 720
C++20
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1606pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(1526pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1387pp)
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
contest (11720.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Cánh diều (3800.0 điểm)
Training (11632.8 điểm)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Lệnh range() #3 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (6700.8 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (42.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT Bảng A (1101.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
THT (11640.0 điểm)
Lập trình cơ bản (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CSES (35579.4 điểm)
CPP Basic 02 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Practice VOI (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
GSPVHCUTE (8184.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |