duythdhabcd
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(978pp)
TLE
5 / 9
C++20
66%
(921pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(819pp)
Training (27169.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (953.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
contest (13218.3 điểm)
HSG THCS (8116.2 điểm)
CSES (20216.3 điểm)
THT Bảng A (4780.0 điểm)
ABC (1800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
THT (14290.0 điểm)
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 250.0 / |
Khác (363.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số cặp bằng nhau | 10.0 / |
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
DHBB (4710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Where is Tom? | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Free Contest (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (3666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |