hnhnamht
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PYPY
10:23 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(998pp)
AC
20 / 20
PYPY
9:03 a.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++03
7:27 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++03
8:16 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PYPY
9:01 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PYPY
2:54 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
2 / 2
PYPY
2:44 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
TLE
7 / 10
PYPY
11:20 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(441pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2860.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3720.0 điểm)
Training (9070.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |