hnhnamht

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PYPY
95%
(998pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(902pp)
AC
11 / 11
PYPY
86%
(772pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(696pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++03
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(504pp)
Training (10670.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (3560.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
HSG THCS (1860.0 điểm)
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
THT (660.0 điểm)
Cốt Phốt (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |