• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hnhnamht

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
95% (1710pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
90% (1444pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
PYPY
1500pp
81% (1222pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
PYPY
1500pp
77% (1161pp)
Xâu dễ chịu
AC
100 / 100
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (47340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
minict01 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict10 800.0 /
arr01 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

hermann01 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

contest (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

HSG THCS (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm số 800.0 /

Khác (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

THT (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

Cốt Phốt (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team