hnhnamht

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
50 / 50
PYPY
63%
(945pp)
Training (47340.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (11900.0 điểm)
hermann01 (12100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
HSG THCS (5600.0 điểm)
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
THT (7800.0 điểm)
Cốt Phốt (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |