hogiabao_tk6
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
95%
(855pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(812pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
800 / 800
C++20
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(504pp)
Cánh diều (3352.0 điểm)
Training (5530.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
hermann01 (1040.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Năm nhuận | 10.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Vị trí cuối cùng | 10.0 / |
Xếp hàng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |