kiendana
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(945pp)
Training (89250.0 điểm)
Khác (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
hermann01 (10980.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8920.0 điểm)
contest (16274.3 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cốt Phốt (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Có giao nhau hay không ? | 1500.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |