lehuytl2023

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(995pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (31340.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Cánh diều (34192.0 điểm)
THT Bảng A (8330.0 điểm)
Khác (5660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3999.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
contest (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
CSES (7000.0 điểm)
DHBB (1984.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |