lehuytl2023
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
9:44 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++17
10:34 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
11:19 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
4:08 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
7 / 7
C++03
11:31 a.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++03
11:28 a.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
30 / 30
PY3
8:24 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
12 / 12
PY3
9:36 a.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
3:40 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (801.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (4974.0 điểm)
contest (3200.0 điểm)
CSES (7750.0 điểm)
DHBB (1815.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 90.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (477.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp điểm | 477.551 / 1800.0 |
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1149.0 điểm)
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3090.0 điểm)
Training (11680.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |