lequangtrung123
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++03
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1895pp)
AC
700 / 700
C++20
86%
(1715pp)
AC
60 / 60
C++14
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++14
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
ABC (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
Array Practice (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
contest (8310.7 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1700.0 / 1700.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (14896.0 điểm)
DHBB (8800.0 điểm)
Free Contest (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 70.0 / 100.0 |
Tìm GCD | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (7756.9 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (5524.0 điểm)
hermann01 (1840.0 điểm)
HSG cấp trường (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THCS (6555.1 điểm)
HSG THPT (1040.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3549.0 điểm)
THT (2610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Game kinh doanh | 1750.0 / 2000.0 |
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lên cấp | 400.0 / 400.0 |
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (21662.4 điểm)
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Bảo vệ hoa hồng | 100.0 / 100.0 |