• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lequangtrung123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++03
2300pp
100% (2300pp)
Dãy Fibonacci - VOI17
AC
40 / 40
C++11
2300pp
95% (2185pp)
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
50 / 50
C++11
2300pp
90% (2076pp)
Đếm hoán vị
AC
100 / 100
C++14
2200pp
86% (1886pp)
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI
AC
700 / 700
C++20
2100pp
81% (1710pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
77% (1625pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++14
2100pp
74% (1544pp)
Bảo vệ hoa hồng
AC
100 / 100
C++14
2100pp
70% (1467pp)
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++14
2100pp
66% (1393pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++14
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Training (111063.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
square number 900.0 /
arr11 800.0 /
candles 800.0 /
arr01 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
FNUM 900.0 /
minict02 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict16 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict07 800.0 /
minict01 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
number of steps 1600.0 /
minict11 800.0 /
minict10 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Dãy "chia tay" 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
dist 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Đế chế 1900.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Hình chữ nhật giao nhau (DUTPC'21) 1900.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Trọng số khoản (Hard ver.) 2000.0 /
Tổng bình phương trên cây 1900.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /

hermann01 (13680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (25302.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Trò chơi với robot 2000.0 /
Đếm hoán vị 2200.0 /
Vua trò chơi 1900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

HSG THCS (22975.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Số dư 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) 2100.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Free Contest (2540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rượu 1200.0 /
Tìm GCD 1700.0 /

Happy School (13796.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Mua bài 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Ma Sa Xét 2000.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Chia Dãy Số 1900.0 /

HSG THPT (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

DHBB (19800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Hòn đảo 1800.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Candies 1900.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /

THT Bảng A (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /

Cốt Phốt (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /
Kỳ nghỉ tốt nhất 1900.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Khác (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cân Thăng Bằng 1800.0 /

OLP MT&TN (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 2300.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Thuê nhà 1600.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu 1900.0 /

Practice VOI (13367.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trạm xăng 1700.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER 2100.0 /
Tam giác 1800.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 2100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET 2100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 2300.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 2400.0 /
Tô màu 1900.0 /

THT (4242.5 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 1900.0 /
Game kinh doanh 1900.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lên cấp 2000.0 /
Xa nhất 1700.0 /

CSES (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /

VOI (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Fibonacci - VOI17 2300.0 /
SEQ198 1900.0 /

ABC (1281.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 2100.0 /

Đề chưa ra (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Bảo vệ hoa hồng 2100.0 /

GSPVHCUTE (8333.3 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI 2100.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

HSG cấp trường (2080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

CEOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chắc kèo 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team