nbn
Phân tích điểm
TLE
47 / 50
C++11
100%
(1692pp)
TLE
15 / 16
C++20
95%
(1336pp)
WA
9 / 10
C++20
90%
(1218pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
HSG THCS (3184.6 điểm)
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Cánh diều (1000.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Training (10035.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (2297.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
contest (5160.0 điểm)
ABC (51.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
vn.spoj (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (1406.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |