ndnhan0610
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
17 / 17
C
63%
(882pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Training (47290.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
hermann01 (8900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (3385.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Cánh diều (22400.0 điểm)
OLP MT&TN (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác pascal | 100.0 / |