nguyenhoanganhduy2411
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
WA
8 / 10
C++17
86%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(929pp)
Training (43145.3 điểm)
hermann01 (7200.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
HSG THCS (6520.0 điểm)
contest (1322.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3058.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |