• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

p12b4NguyenQuangMinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
100% (1100pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
95% (1045pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1000pp
90% (902pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
86% (857pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
900pp
81% (733pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
77% (696pp)
Chess ? (Beginner #01)
AC
1 / 1
PY3
800pp
74% (588pp)
Ambatukam
AC
800 / 800
PY3
800pp
70% (559pp)
Tổng từ i -> j
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /
Chia hai 100.0 /

Training (9705.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Module 1 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
sumarr 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
dist 200.0 /
FNUM 200.0 /
cmpint 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
tongboi2 100.0 /
Module 3 900.0 /

Cánh diều (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /

hermann01 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (841.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
In dãy #2 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số may mắn 1.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Basic 01 (2855.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
String #3 10.0 /
String #4 10.0 /
String #5 10.0 /
String check 10.0 /
Palindrome 100.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /

CPP Basic 02 (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

THT Bảng A (3301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

ABC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /

Khác (212.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Hoàn Thiện 100.0 /
Số ok 111.0 /
A + B (số thực) 1.0 /

contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Không 800.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Tuổi đi học 100.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /

CSES (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

THT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Xem giờ 100.0 /

Lập trình cơ bản (211.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Họ & tên 10.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team