p12b4NguyenQuangMinh

Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1083pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (43847.3 điểm)
Cánh diều (28000.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (11160.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (14760.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |