phangiakhanh11

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(733pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training (9900.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1820.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
Cánh diều (3900.0 điểm)
THT (4380.0 điểm)
THT Bảng A (1601.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tấm bìa | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
HSG THCS (2393.6 điểm)
CSES (5667.9 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
contest (3061.1 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
DHBB (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Candies | 400.0 / |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |