tai_code_python
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:05 p.m. 5 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
11 / 11
PY3
10:00 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
9:56 p.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++17
8:15 p.m. 16 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
7:53 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
7:47 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
7:31 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
7:19 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5000.0 điểm)
contest (854.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 54.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Chia hết #1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (710.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (5521.0 điểm)
Training (7100.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |