tanph
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1466pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1315pp)
AC
40 / 40
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1187pp)
66%
(1128pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(1071pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 63.636 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (23428.5 điểm)
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (70524.2 điểm)
DHBB (11650.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (2760.0 điểm)
HackerRank (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 66.7 / 200.0 |
Happy School (3917.1 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THCS (11171.3 điểm)
HSG THPT (2100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (4750.0 điểm)
OLP MT&TN (1296.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (5620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Chia bánh | 320.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (3429.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 884.0 / 1700.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1445.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (37017.9 điểm)
vn.spoj (2475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Forever Alone Person | 175.0 / 350.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (5463.3 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |