tkkhoanguyentuandanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++11
86%
(1715pp)
AC
39 / 39
C++11
81%
(1629pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1197pp)
Training Python (9344.3 điểm)
Training (90876.8 điểm)
hermann01 (11860.0 điểm)
vn.spoj (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (11405.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9260.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (5280.0 điểm)
Happy School (11300.0 điểm)
DHBB (29449.7 điểm)
OLP MT&TN (8500.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Khác (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Trận đánh của Layton | 1400.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
HSG THPT (3560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |