tknguyencongquy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:59 a.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
100 / 100
SCAT
9:22 p.m. 28 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
8:01 p.m. 3 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
9:04 p.m. 31 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 a.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
8 / 8
PY3
8:37 p.m. 10 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
SCAT
2:53 p.m. 25 Tháng 9, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
9:26 a.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
9:23 p.m. 10 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2550.0 điểm)
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1150.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |