tkphamhoangkien
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
TLE
9 / 10
PY3
63%
(794pp)
Training Python (6400.0 điểm)
THT Bảng A (6840.0 điểm)
Training (28810.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5565.0 điểm)
HSG THCS (5740.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Cánh diều (21652.0 điểm)
Khác (4570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (2184.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dê Non | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |