tkphamhoangkien
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
TLE
9 / 10
PY3
95%
(770pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(722pp)
TLE
6 / 10
PY3
86%
(514pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
Training Python (800.0 điểm)
THT Bảng A (840.0 điểm)
Training (5195.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
HSG THCS (1950.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (2694.0 điểm)
Khác (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dê Non | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |