viethoang872008
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
7:48 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
21 / 21
C++20
4:32 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
11:05 a.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
14 / 14
C++20
8:48 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
3 / 3
C++20
6:38 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(956pp)
TLE
32 / 50
C++20
9:47 p.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(764pp)
AC
21 / 21
C++20
10:08 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(693pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 40.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 100.0 / 100.0 |
contest (4566.0 điểm)
CSES (6518.2 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (491.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Bò Mộng | 50.0 / 500.0 |
Chia Cặp 2 | 91.429 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2141.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 336.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Khác (205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 5.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 200.0 / 1000.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (14547.0 điểm)
vn.spoj (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 20.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |