viethoang872008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
18 / 18
C++20
86%
(1372pp)
AC
23 / 23
C++20
81%
(1303pp)
AC
35 / 35
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(882pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 40.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (4366.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
CSES (17832.5 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Bò Mộng | 50.0 / 500.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1212.0 điểm)
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (2141.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 336.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Khác (205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 5.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Training (21297.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 20.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 1000.0 / 1000.0 |
Số nguyên tố | 760.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |