vuminh2013
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
TLE
7 / 10
PY3
77%
(487pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(210pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Cánh diều (5569.5 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Training (4840.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (2980.0 điểm)
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
contest (136.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |