vuminh2013
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
8:27 p.m. 26 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
5:05 p.m. 19 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
8:34 p.m. 8 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
10:38 p.m. 27 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(652pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:47 p.m. 13 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(487pp)
AC
10 / 10
PY3
10:04 p.m. 20 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
6 / 6
PY3
2:20 p.m. 13 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
4:00 p.m. 25 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
3:09 p.m. 25 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5569.5 điểm)
contest (136.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Tuổi đi học | 70.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |