Bùi_Tùng
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1173pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1029pp)
AC
30 / 30
C++14
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(504pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2772.0 điểm)
contest (3723.8 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 20.0 / 100.0 |
CSES (2335.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 650.0 / 900.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 385.714 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (812.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Chia Cặp 1 | 90.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1250.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Training (11058.1 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |