Candy_Long

Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
contest (11884.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
OLP MT&TN (374.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Training (22401.8 điểm)
Cánh diều (2200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
ABC (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
HSG THCS (11861.0 điểm)
THT Bảng A (5161.0 điểm)
THT (5370.0 điểm)
DHBB (2775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lều thi | 500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
Đầu tư | 300.0 / |
Ghim giấy | 300.0 / |
Free Contest (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
CSES (6728.6 điểm)
CPP Basic 01 (1430.0 điểm)
CPP Basic 02 (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Xếp hàng | 100.0 / |
Cặp số có tổng bằng k | 10.0 / |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THPT (1150.0 điểm)
Happy School (455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Practice VOI (2220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Chia bánh | 400.0 / |
LVT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (751.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (44.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Đề chưa ra (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |