Candy_Long
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
IR
10 / 14
PY3
81%
(756pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(629pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (5784.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
Xoá chữ | 100.0 / 100.0 |
Matching | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
CSES (928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 928.571 / 1300.0 |
DHBB (2175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Lều thi | 375.0 / 500.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3444.6 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 174.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (44.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 44.0 / 100.0 |
THT (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 70.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Training (6350.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |