Candy_Long
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
2:22 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(800pp)
WA
29 / 50
PY3
10:12 a.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(157pp)
TLE
1 / 10
PY3
12:35 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(129pp)
AC
100 / 100
PY3
12:40 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
12:30 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
12:17 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
9 / 9
PY3
11:13 a.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
11:03 a.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (1096.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 174.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 70.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình tròn | 100.0 / 100.0 |
BOOLEAN | 200.0 / 200.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |