• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Candy_Long

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chọn nhóm
WA
48 / 50
PY3
2016pp
100% (2016pp)
Quà sinh nhật (Bản dễ)
WA
13 / 15
PY3
1820pp
95% (1729pp)
Sắp xếp (THTB TQ 2021)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
C++17
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu
AC
2 / 2
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Mật Ong (Q.Trị)
TLE
47 / 50
C++17
1692pp
77% (1309pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
C++17
1500pp
66% (995pp)
Tạo số
AC
100 / 100
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

contest (17762.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Saving 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Lái xe 100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /

OLP MT&TN (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Bảng số 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Training (41864.8 điểm)

Bài tập Điểm
BOOLEAN 200.0 /
Hình tròn 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
dist 200.0 /
Lì Xì 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Hoá học 900.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Dải số 150.0 /
CKPRIME 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Số chính phương 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
A cộng B 100.0 /
Tìm VIKA 777.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 350.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Đúng s bước hay không ? 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
maxle 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
cmpint 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
minict04 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Module 2 200.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Lũy thừa 100.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1300.0 /
minict02 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
dance01 200.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
sumarr 100.0 /
minict01 100.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
superprime 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Không chia hết 200.0 /
minict10 100.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
XẾP THÁP ( TOWER) 100.0 /
EASY DOMINO 120.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 777.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
minict11 200.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Module 1 100.0 /
Tích các ước 200.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Độ đa dạng của mảng 777.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Những con số 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /

Cánh diều (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
minict08 200.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

hermann01 (1792.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
POWER 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /

ABC (1501.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Sao 3 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số chia hết cho 3 100.0 /
Số bước đi của rùa 100.0 /
GÀ CHÓ 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Robot di chuyển 100.0 /
Đếm bội số 100.0 /

HSG THCS (20706.1 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Chuỗi ARN 100.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Cây cảnh 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hộp quà 100.0 /
Tải bài giảng 100.0 /
Phương trình 1000.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi 100.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tạo số 1500.0 /
Đếm số 100.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Tách mã số 1200.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Mật mã 100.0 /

THT Bảng A (9281.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Vòng số 800.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /

THT (21326.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Dãy số chẵn lẻ 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Mật khẩu Wifi 100.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1200.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Chữ số 1600.0 /
Bài toán khó 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Lớn hơn 100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 800.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1500.0 /
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1700.0 /

DHBB (4575.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lều thi 500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Hàng cây 300.0 /
Đầu tư 300.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Mua quà 200.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tặng quà 400.0 /
Đèn led 300.0 /

Free Contest (1970.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 120.0 /
POSIPROD 100.0 /
AEQLB 1400.0 /
FPRIME 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
ABSMAX 100.0 /
POWER3 200.0 /

CSES (37720.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /

CPP Basic 01 (9550.8 điểm)

Bài tập Điểm
Matching 100.0 /
String check 10.0 /
Xoá chữ 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
String #1 10.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
In chuỗi 100.0 /
Chuỗi kí tự 10.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Palindrome 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tích 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Chuỗi lặp lại 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
String #2 10.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Tối giản 10.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Ước nguyên tố 100.0 /
Chữ số tận cùng #3 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Ghép hình 10.0 /
Đếm #2 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /

CPP Basic 02 (1571.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 120.0 /
Xếp hàng 100.0 /
Cặp số có tổng bằng k 10.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Vị trí đầu tiên 10.0 /
LMHT 100.0 /
DSA03001 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /
T-Prime 2 100.0 /
Khiêu vũ 10.0 /
Sắp xếp theo tần suất 10.0 /
Yugioh 100.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 /
Vắt sữa bò 10.0 /
Xếp gạch 10.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 100.0 /
DSA03003 100.0 /
DSA03002 100.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 100.0 /
T-prime 3 100.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /

HSG THPT (5492.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

Happy School (1505.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Mạo từ 100.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Hằng Đẳng Thức 350.0 /
Sơn 200.0 /

Practice VOI (2220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Chia bánh 400.0 /

LVT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /
biểu thức 100.0 /
biểu thức 2 100.0 /

ôn tập (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung bản nâng cao 100.0 /

Khác (3272.4 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
A + B (số thực) 1.0 /
Tí Và Tèo 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Số có 3 ước 100.0 /
Coin flipping 69.0 /
Sân Bóng 100.0 /
fraction 1700.0 /
Tổng Không 100.0 /
golds 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
DÃY SỐ BIT 500.0 /
Nguyên tố cùng nhau 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (94.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Cốt Phốt (3950.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 150.0 /
ROUND 200.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Array Practice (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
MULTI-GAME 800.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /
Max hai chiều 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Trộn mảng 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (881.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Số may mắn 1.0 /
Phân tích #3 10.0 /

Lập trình Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /

Đề chưa ra (2221.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 10.0 /
[HSG] TỪ ĐỐI XỨNG 10.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /
Cờ caro 10.0 /

8A 2023 (990.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Đề ẩn (1798.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 100.0 /
Quà Trung Thu 1600.0 /
Xếp hình vuông 100.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

SGK 11 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm Vị Trí Cặp Điểm 100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 100.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
Cách nhiệt 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
divisor02 200.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Tổng hợp (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mặt Phẳng 500.0 /

Google (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 100.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng ước số (HSG10v1-2021) 300.0 /

THT Bảng B (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đẹp khủng khiếp 240.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team