DL_NguyenLeTuongLinh2009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
WA
10 / 11
C++14
86%
(701pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
AC
17 / 17
C++14
63%
(252pp)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (1284.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 184.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Happy School (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 70.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 10.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (7.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 7.5 / 300.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (9358.2 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 400.0 / 400.0 |