DL_NguyenLeTuongLinh2009

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1624pp)
AC
17 / 17
C++14
81%
(1303pp)
AC
6 / 6
C++14
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(929pp)
Training (51112.7 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
Training Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Cánh diều (16000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
contest (3004.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Practice VOI (42.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 1600.0 / |
Happy School (2325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Olympic 30/4 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |