• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HoaiAnDeepTry

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CJ và vùng đất mới
AC
40 / 40
C++11
2200pp
100% (2200pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Tính tổng
AC
20 / 20
C++11
2200pp
90% (1986pp)
Động viên đàn bò
AC
10 / 10
C++11
2200pp
86% (1886pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++11
2100pp
81% (1710pp)
Mua đồ trang trí
AC
100 / 100
C++11
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++11
2000pp
74% (1470pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++11
2000pp
70% (1397pp)
Dãy số
AC
20 / 20
C++11
2000pp
66% (1327pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (11)

Bài tập Loại Điểm
CSES - Towers | Tòa tháp CSES 1400p
CSES - Stick Lengths | Độ dài que CSES 1400p
CSES - Playlist | Danh sách phát CSES 1400p
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông CSES 1600p
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I CSES 1400p
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II CSES 1900p
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa CSES 1900p
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa CSES 1900p
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu CSES 1400p
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số CSES 1400p
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II CSES 1500p

Practice VOI (4540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 1700.0 /
Tam giác 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

HSG THCS (45150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Số dư 1700.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
một bài dễ 1400.0 /

hermann01 (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

CPP Advanced 01 (3440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Training (146796.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Ami 800.0 /
arr01 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
dist 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
arr11 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Ghép số 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tổng số bit 1 1700.0 /
Max 3 số 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Sắp xếp 1700.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Valentine 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Quảng Cáo 1500.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
GEO 01 1400.0 /
GEO 02 1900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
Multiple of 2019 1900.0 /
Liên thông 1600.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Lối Đi Riêng 1900.0 /
Xin Cây 2200.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 1700.0 /
CJ và vùng đất mới 2200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 1900.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
NUMK 1900.0 /
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard) 2100.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /

Happy School (7922.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Sơn 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Pascal's Triangle Problem 1800.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

Olympic 30/4 (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

vn.spoj (22000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
divisor01 1400.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1900.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Động viên đàn bò 2200.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /

ABC (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (39713.7 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ) 1300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Saving 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Đẩy Robot 1800.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 5 - Mèo Và Mèo 2000.0 /

DHBB (46355.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Board 1800.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Candies 1900.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Số X 1400.0 /
Hội trường 1400.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
Dãy số 2000.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /

HSG THPT (22725.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

THT Bảng A (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

BOI (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Khác (9287.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Sửa điểm 900.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
LONG LONG 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
chiaruong 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /
Chi phí 1600.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

CSES (162266.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /

ICPC (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Shoes Game 1300.0 /

Đề chưa ra (9140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1500.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Tên hay 1700.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /
ATTACK 2000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

THT (14022.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Quý Mão 2023 1800.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Nhân 900.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Mua đồ trang trí 2100.0 /
Bài tập về nhà 1900.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /

OLP MT&TN (12108.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu 1900.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /

HSG cấp trường (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

Đề ẩn (1026.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team