HoaiAnDeepTry
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++11
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(1805pp)
AC
17 / 17
C++11
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++11
81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(1327pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(1260pp)
AC
13 / 13
C++11
63%
(1197pp)
Các bài tập đã ra (11)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
BOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 10.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (21677.3 điểm)
CPP Advanced 01 (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 80.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
CSES (153330.2 điểm)
DHBB (21955.0 điểm)
dutpc (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2566.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (10311.0 điểm)
HSG THPT (5355.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (692.2 điểm)
OLP MT&TN (2064.0 điểm)
Olympic 30/4 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 60.0 / 300.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 45.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (8722.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (41045.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (7900.0 điểm)
Đề ẩn (1026.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1026.0 / 1900.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |