Khoa11092010
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++17
10:35 p.m. 11 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
10:01 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1715pp)
AC
8 / 8
C++20
11:14 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1458pp)
AC
4 / 4
PY3
10:17 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
10:30 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++17
9:06 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
4 / 4
PY3
11:09 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
18 / 18
PY3
10:49 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
9:29 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(945pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (9241.3 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (40299.9 điểm)
DHBB (1670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 1470.0 / 2100.0 |
Số 0 tận cùng | 200.0 / 300.0 |
Happy School (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 14.286 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (4700.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (11069.5 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |