Khoa11092010
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
86%
(1458pp)
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++17
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(1117pp)
AC
18 / 18
PY3
66%
(1061pp)
AC
2 / 2
PYPY
63%
(945pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (10123.3 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (46163.3 điểm)
DHBB (2230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 1470.0 / 2100.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Ra-One Numbers | 160.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Số 0 tận cùng | 200.0 / 300.0 |
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 14.286 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (4330.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1597.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 480.0 / 1200.0 |
Bộ số hoàn hảo | 817.0 / 1900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Training (12849.5 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |