Khoa11092010

Phân tích điểm
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1805pp)
AC
60 / 60
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1548pp)
AC
18 / 18
PY3
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1327pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(1194pp)
Training Python (8300.0 điểm)
Training (46738.0 điểm)
Cánh diều (12800.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
contest (18763.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (6940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
HSG THCS (21322.0 điểm)
THT Bảng A (4400.0 điểm)
Khác (5329.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Bộ số hoàn hảo | 2300.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
CPP Basic 02 (6000.0 điểm)
CSES (50537.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Happy School (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Free Contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |