• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Maithiennhan07082007

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Points_Prime
AC
50 / 50
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Board
AC
20 / 20
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++17
1700pp
81% (1385pp)
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất
AC
100 / 100
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
TLE
26 / 30
PY3
1647pp
74% (1210pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (105223.8 điểm)

Bài tập Điểm
Hello 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hello again 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
FNUM 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
module 0 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
minict01 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
minict26 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /

hermann01 (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

vn.spoj (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Bậc thang 1500.0 /

contest (17796.7 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Free Contest (2836.4 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /
PRIME 1600.0 /
EVENPAL 900.0 /

DHBB (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Board 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đèn led 1500.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

HSG THCS (15076.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Training Python (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Happy School (3322.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Khác (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Cánh diều (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team