• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Manh_Quan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Towers | Đếm tháp
AC
4 / 4
C++17
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
AC
26 / 26
C++17
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++17
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Đánh Máy
AC
100 / 100
C++17
1400pp
66% (929pp)
CSES - Book Shop | Hiệu sách
AC
14 / 14
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

Happy School (485.2 điểm)

Bài tập Điểm
Trồng dâu 350.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

Training (20704.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
minict26 200.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Mua sách 200.0 /
minict04 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
minict10 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict06 300.0 /
minict25 200.0 /
minict05 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
minict12 300.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Dải số 150.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Rùa gieo hạt 300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Nén xâu 100.0 /
number of steps 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Trò chơi với dãy số 1400.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /

THT Bảng A (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /

hermann01 (812.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

contest (11470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
OR 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Đánh Máy 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Búp bê 200.0 /

CPP Advanced 01 (2830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
minict08 200.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

HSG THCS (6802.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /

Khác (260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

vn.spoj (1354.5 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Mua chocolate 300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

Cốt Phốt (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

DHBB (2251.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Heo đất 1200.0 /
Trie - PREFIX 1.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /
Tổng mảng hai chiều 100.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

dutpc (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /

CSES (37663.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /

Array Practice (0.2 điểm)

Bài tập Điểm
Villa Numbers 0.2 /

THT (2920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1900.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

OLP MT&TN (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Free Contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /
Bán Bóng 1000.0 /
Chụp Ảnh 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team