NL_HaVy_2010
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
9:51 a.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
10 / 10
C++17
3:07 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
26 / 26
C++17
4:03 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
4:14 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
4:12 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
9:40 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
40 / 40
C++17
4:04 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
6:34 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++17
9:31 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++17
7:36 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(189pp)
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3240.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1380.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |