• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NL_HaVy_2010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
100% (1600pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++17
1500pp
90% (1354pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++17
1400pp
81% (1140pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++17
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++17
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1400pp
70% (978pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
C++17
1400pp
66% (929pp)
Dãy con min max
AC
20 / 20
C++17
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

hermann01 (9440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Array Practice (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Training (36050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
arr11 800.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

contest (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

Cánh diều (25120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /

CPP Basic 02 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

DHBB (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

CSES (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team