NguyenKhanhToan
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
9:34 a.m. 26 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++20
10:12 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
10:11 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
10:11 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++20
8:37 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
9:33 a.m. 26 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(1780pp)
AC
5 / 5
C++20
9:31 a.m. 26 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(1691pp)
AC
700 / 700
C++20
8:52 p.m. 27 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++20
10:29 a.m. 26 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(1460pp)
AC
5 / 5
C++20
8:42 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(1260pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
contest (2458.0 điểm)
Cốt Phốt (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 440.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (24926.6 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2180.0 điểm)
Training (16251.9 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |