NguyenTranGiaSon21L9
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++14
9:17 a.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
10:11 a.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
2 / 2
C++14
9:57 a.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++14
3:43 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++14
9:40 a.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
10:48 a.m. 18 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
8 / 8
C++14
9:38 a.m. 11 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
14 / 14
C++14
9:07 a.m. 11 Tháng 5, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++14
3:32 p.m. 15 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(945pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (5448.0 điểm)
CSES (39195.3 điểm)
DHBB (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khai thác gỗ | 1360.0 / 1700.0 |
Free Contest (147.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 48.0 / 300.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 50.0 / 500.0 |
hermann01 (1640.0 điểm)
HSG THCS (4170.0 điểm)
HSG THPT (1168.9 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1014.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mua bánh sinh nhật | 414.0 / 1800.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (19779.5 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |