P2O1DangNgocTran
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:43 p.m. 23 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
7 / 7
C++20
7:56 a.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
9:08 a.m. 27 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
18 / 18
PY3
9:13 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
8:13 a.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(815pp)
TLE
4 / 10
PY3
8:54 a.m. 27 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(712pp)
AC
11 / 11
PY3
9:10 a.m. 27 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
9:23 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (1754.0 điểm)
CSES (6520.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1502.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 2.5 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 360.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (9320.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (54.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 54.0 / 240.0 |