SBD06_buivanhieuYT
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++11
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++11
86%
(2058pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1780pp)
AC
720 / 720
C++11
74%
(1691pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1606pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1128pp)
8A 2023 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 450.0 / 1500.0 |
ABC (47.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 45.0 / 900.0 |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (15195.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (22630.0 điểm)
DHBB (6316.5 điểm)
Free Contest (799.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (2855.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Bò Mộng | 350.0 / 500.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 25.714 / 300.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (3141.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1754.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
Bộ số hoàn hảo | 494.0 / 1900.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 560.0 / 2100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1010.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 750.0 / 1500.0 |
Đổi chỗ chữ số | 960.0 / 1200.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu trộm | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 31.746 / 2000.0 |
Training (17160.8 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (800.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 200.0 / 2000.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |