• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

SBD08_Thuy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tên bài mẫu
AC
100 / 100
CLANGX
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị
AC
25 / 25
C++20
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1500pp
90% (1354pp)
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
AC
4 / 4
C++20
1400pp
86% (1200pp)
Trung bình cộng
AC
100 / 100
C++20
1300pp
81% (1059pp)
Two pointer 2D
AC
20 / 20
C++20
1300pp
77% (1006pp)
Two pointer 2B
AC
20 / 20
C++20
1200pp
74% (882pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++20
1100pp
70% (768pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
C++20
1050pp
66% (697pp)
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
AC
23 / 23
C++20
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

contest (4520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /

Training (12001.3 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp đếm 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
A cộng B 100.0 /
arr01 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
arr02 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
square number 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
kbeauty 100.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Số thứ n 400.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

hermann01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /

Cánh diều (3988.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /

CPP Advanced 01 (1680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Array Practice (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 /
Array Practice - 02 100.0 /

HSG THCS (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Avatar 100.0 /

ABC (0.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (125.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /

CSES (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /

THT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trung bình cộng 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 1.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team