• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Suoils

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Một trò chơi bài khác
AC
20 / 20
C++20
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất
AC
16 / 16
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Dãy Fibonacci
AC
100 / 100
C++20
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
66% (995pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (26533.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
A cộng B 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tổng Ami 100.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
dist 200.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Dải số 150.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Khối rubik 200.0 /
FNUM 200.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Big Sorting 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Lì Xì 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
arr02 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Tìm số 300.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
DIVISIBLE 100.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
tongboi2 100.0 /
Dãy Fibonacci 1600.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /

CSES (39263.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia hai 100.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

CPP Advanced 01 (2890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

THT Bảng A (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /

HSG THPT (1753.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Cơn Bão 500.0 /

THT (2496.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

Khác (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
FACTOR 300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /

Lập trình cơ bản (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /

contest (8194.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Tổng k số 200.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /

HSG THCS (6335.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Trạm phát sóng 100.0 /

Array Practice (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 800.0 /
XOR-Sum 900.0 /
MULTI-GAME 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Cốt Phốt (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 150.0 /
Một trò chơi bài khác 1800.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /

ABC (2301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Exponential problem 200.0 /
Sao 3 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

Free Contest (339.0 điểm)

Bài tập Điểm
SIBICE 99.0 /
LOCK 200.0 /
POWER3 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

OLP MT&TN (2760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Cánh diều (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (146.0 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /

Practice VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (185.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

DHBB (2150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Đón giáng sinh 500.0 /
Trò chơi 600.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team