• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Tathanh_k64

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
90% (1624pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Lát gạch
AC
12 / 12
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Tiền thưởng
AC
20 / 20
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
9 / 10
C++11
1620pp
63% (1021pp)
Tải thêm...

Training (83831.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
sumarr 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
candles 800.0 /
minict11 800.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 2 1200.0 /
cmpint 900.0 /
GCD1 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
minict01 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tổ hợp 1700.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
minict27 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /

hermann01 (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Training Python (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Khác (6425.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

Happy School (6302.9 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

vn.spoj (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor01 1400.0 /

THT Bảng A (2260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

Cánh diều (24000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

CSES (22196.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /

HSG THCS (8620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /

HSG THPT (4890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
COIN 1300.0 /

DHBB (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /

Cốt Phốt (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

contest (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

OLP MT&TN (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team