Tathanh_k64
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1466pp)
AC
30 / 30
C++11
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
TLE
9 / 10
C++11
63%
(1021pp)
Training (83831.3 điểm)
hermann01 (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Khác (6425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Happy School (6302.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Nghịch Đảo Euler | 1300.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
vn.spoj (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
THT Bảng A (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (24000.0 điểm)
CSES (22196.1 điểm)
HSG THCS (8620.0 điểm)
HSG THPT (4890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
DHBB (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |