ThanhHaiNguyen
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
7:35 p.m. 14 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++11
2:33 p.m. 1 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
9:50 p.m. 19 Tháng 12, 2021
weighted 90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++11
1:17 p.m. 31 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(1059pp)
TLE
16 / 20
C++11
4:53 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(941pp)
AC
12 / 12
C++11
12:22 a.m. 16 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(838pp)
AC
16 / 16
C++11
1:36 a.m. 26 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(796pp)
AC
100 / 100
C++11
6:21 p.m. 4 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(756pp)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (6155.5 điểm)
Cốt Phốt (4870.0 điểm)
CSES (15728.8 điểm)
DHBB (1070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Hàng cây | 270.0 / 300.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (2920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 96.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (890.0 điểm)
HSG THCS (5370.0 điểm)
HSG THPT (3500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1400.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 50.0 / 400.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1280.0 / 1600.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 50.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (19191.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |