• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ThanhHaiNguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
95% (1425pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++11
1500pp
90% (1354pp)
COIN
AC
20 / 20
C++11
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++11
1300pp
81% (1059pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1300pp
77% (1006pp)
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
TLE
16 / 20
C++11
1280pp
74% (941pp)
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
AC
12 / 12
C++11
1200pp
70% (838pp)
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++11
1200pp
66% (796pp)
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++11
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /

contest (5955.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tìm bội 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Thay thế tổng 300.0 /
Tập GCD 300.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
4 VALUES 100.0 /
Tư duy kiểu Úc 500.0 /
CAPTAIN 300.0 /
ACRONYM 100.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /

HSG THPT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
LIE RACE 200.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 200.0 /

Training (18651.2 điểm)

Bài tập Điểm
Trị tuyệt đối 200.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
A cộng B 100.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
minict25 200.0 /
minict10 100.0 /
minict05 200.0 /
minict29 200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Basic Or 100.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
minict26 200.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
Alphabet 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
REPLACARR 150.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Không chia hết 200.0 /
tongboi2 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
GCDSUM 180.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
dist 200.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
sunw 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm X 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
dance01 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Những con số 200.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Big Sorting 200.0 /

hermann01 (690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
POWER 100.0 /

Happy School (796.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Mạo từ 100.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /

CPP Advanced 01 (820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

Free Contest (2920.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
COIN 1400.0 /
MINI CANDY 900.0 /
HIGHER ? 120.0 /
MAXMOD 100.0 /

CPP Basic 02 (220.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Hành trình bay 100.0 /

DHBB (1070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /

Cốt Phốt (4870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có giao nhau hay không ? 120.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Giải phương trình tổng các ước 400.0 /
ROUND 200.0 /
Equal Candies 900.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /
KEYBOARD 150.0 /

HSG THCS (8870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích số 100.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 100.0 /
ROBOT-MOVE 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

CSES (15728.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

Practice VOI (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

THT Bảng A (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /

OLP MT&TN (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Đề ẩn (133.3 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 100.0 /
A + B 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team