ThanhHaiNguyen
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1059pp)
TLE
16 / 20
C++11
74%
(941pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(756pp)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
contest (5955.5 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
HSG THPT (3500.0 điểm)
Training (18651.2 điểm)
hermann01 (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Happy School (796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Free Contest (2920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
DHBB (1070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
Ghim giấy | 300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Cốt Phốt (4870.0 điểm)
HSG THCS (8870.0 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
CSES (15728.8 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Practice VOI (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
THT Bảng A (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |